Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関戸 (多摩市)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.