Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関東信越厚生局
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
信越 しんえつ
vùng trên (về) biển nhật bản ủng hộ (của) phía tây tokyo; nagano và niigata nhật bản
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
厚生 こうせい
y tế; phúc lợi công cộng
関東 かんとう
vùng Kanto; Kanto
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi