Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関根花観
バラのはな バラの花
hoa hồng.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
花を観る はなをみる
ngắm hoa, xem hoa
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
手根間関節 しゅこんかんかんせつ
khớp cổ tay