Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次男 じなん
con trai thứ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
次男坊 じなんぼう
ủng hộ con trai
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông