Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関目駅
マス目 マス目
chỗ trống
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
関連項目 かんれんこうもく
các mục có liên quan
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).