Các từ liên quan tới 関空快速・紀州路快速
快速 かいそく
nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
快速船 かいそくせん
tàu thủy cao tốc
新快速 しんかいそく
giới hạn tốc hành (tàu hỏa, nhanh hơn một tốc hành)
区間快速 くかんかいそく
Dịch vụ nhanh trong khu vực
快速電車 かいそくでんしゃ
tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc.
快速列車 かいそくれっしゃ
biểu thị tàu hỏa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.