Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関義臣
義臣 ぎしん
vật giữ trung thành
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông