Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関藤成緒
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
緒 お しょ ちょ
dây
合成関数 ごーせーかんすー
hàm hợp
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).