Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関西六大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
難関大学 なんかんだいがく
 đại học ưu tú, đại học chọn lọc cao
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
六大 ろくだい
sáu nguyên tố của vạn vật (đát, nước, lửa, gió, không gian, ý thức)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.