Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
小学校 しょうがっこう
tiểu học
創価学会 そうかがっかい
sokagakkai (giáo phái tín đồ phật giáo)
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai