Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関西外国語大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
外国語大学 がいこくごだいがく
đại học ngoại ngữ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
外国語 がいこくご
ngoại ngữ
外国語学習ソフト がいこくごがくしゅうソフト
phần mềm học ngoại ngữ
国語学 こくごがく
ngôn ngữ học tiếng nhật (ngôn ngữ học)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu