Các từ liên quan tới 関西大学ラグビーフットボールリーグ
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
難関大学 なんかんだいがく
 đại học ưu tú, đại học chọn lọc cao
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.