Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
新関西国際空港 しんかんさいこくさいくうこう
quốc tế kansai mới sân bay (osaka)
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.