Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関西電力
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関電 かんでん
công ty Điện lực Kansai