Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関通利
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通関 つうかん
sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
通関港 つうかんこう
cảng thông quan.