Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関鉄観光バス
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang