Các từ liên quan tới 関門トンネル (国道2号)
トンネル トンネル
hầm.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
国号 こくごう
quốc hiệu.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
道号 どうごう
số đường
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt