閣下
かっか「CÁC HẠ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Ngài; quý ngài
大臣閣下
は
物事
をあいまいにする
素晴
らしい
才能
をお
持
ちでおられる
Ngài bộ trưởng quả là có một tài năng tuyệt vời có thể biến sự việc trở nên lờ mờ, không rõ ràng
閣下
は、
立派
な
白馬
に
乗
って
町
を
パレード
された
Quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn
ありがとう
大統領閣下
Xin cảm ơn ngài tổng thống
Quí ngài.
