闖入
ちんにゅう「SẤM NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xâm nhập.

Từ đồng nghĩa của 闖入
noun
Bảng chia động từ của 闖入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 闖入する/ちんにゅうする |
Quá khứ (た) | 闖入した |
Phủ định (未然) | 闖入しない |
Lịch sự (丁寧) | 闖入します |
te (て) | 闖入して |
Khả năng (可能) | 闖入できる |
Thụ động (受身) | 闖入される |
Sai khiến (使役) | 闖入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 闖入すられる |
Điều kiện (条件) | 闖入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 闖入しろ |
Ý chí (意向) | 闖入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 闖入するな |
闖入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闖入
闖入者 ちんにゅうしゃ
kẻ xâm nhập.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ