Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拉麺 ラーメン らーめん らあめん
những mì sợi kiểu tiếng trung hoa (zh: lamian)
闘将 とうしょう
người lãnh đạo dũng cảm.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
麺 めん
mì sợi
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
拉致 らち
sự bắt cóc