Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
於
ở (tại); trong; trên (về)
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
於て おいて
tại, ở
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
九穀 きゅうこく
chín loại ngũ cốc
五穀 ごこく
ngũ cốc
穀粒 こくりゅう こくつぶ
hạt ngũ cốc