Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闘鶏 とうけい
gà chọi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
御田屋 おでんや
oden vendor
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
鶏足 けいそく
chân gà
雌鶏 めんどり
gà mái.