Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阪急百貨店
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.