Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阪急観光バス
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
観光ビザ かんこうビザ
khách du lịch đóng dấu thị thực cho
観光団 かんこうだん
phe (đảng) khách du lịch