Các từ liên quan tới 阪急電鉄の車両形式
緊急車両 きんきゅうしゃりょう
phương tiện khẩn cấp
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
車の両輪 くるまのりょうりん
mối quan hệ khăng khít không thể tách rời (như xe phải đủ bánh )