Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe sử dụng để thay thế cho xe của mình
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium