Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阪神 はんしん
Osaka và Kobe; vùng giữa Osaka và Kobe
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
京阪神 けいはんしん
Kyoto - Osaka - Kobe
神鉄 しんてつ
Kobe Dentetsu (Kobe area railway system)
急行 きゅうこう
tốc hành.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
電鉄 でんてつ
đường xe điện