Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阪神1形電車
阪神 はんしん
Osaka và Kobe; vùng giữa Osaka và Kobe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
京阪神 けいはんしん
Kyoto - Osaka - Kobe
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
マンガン乾電池(単1形) マンガンかんでんち(たん1かたち) マンガンかんでんち(たんいちがた)
pin carbon đại/ pin carbon D
アルカリ乾電池(単1形) アルカリかんでんち(たん1かたち) アルカリかんでんち(たんいちがた)
pin kiềm đại, pin đại alkaline, pin D alkaline
電車 でんしゃ
tàu điện