Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
防錆袋 ぼうせいふくろ
túi chống gỉ
防振手袋 ぼうしんてぶくろ
Găng tay chống rung
防火手袋 ぼうかてぶくろ
găng tay chống lửa
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
túi nhựa (túi rác)