防水加工 ぼうすいかこう
sự xử lý cho không thấm nước
水道工事 すいどうこうじ
hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc
下水工事 げすいこうじ
hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh
利水工事 りすいこうじ
công trình nạo vét kênh rạch
治水工事 ちすいこうじ
ven sông làm việc
水防 すいぼう
sự phòng chống bão lụt