Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防水工事
防水加工 ぼうすいかこう
sự xử lý cho không thấm nước
水道工事 すいどうこうじ
hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc
治水工事 ちすいこうじ
ven sông làm việc
利水工事 りすいこうじ
công trình nạo vét kênh rạch
下水工事 げすいこうじ
hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.