防縮加工 ぼうしゅくかこう
đã co trước khi may thành quần áo
防虫加工 ぼうちゅうかこう
mothproof (kết thúc)
防しわ加工 ぼうしわかこう
chống nhăn, ngăn ngừa nếp nhăn
水産加工品 すいさんかこうひん
xử lý những sản phẩm biển
加工 かこう
gia công; sản xuất
水防 すいぼう
sự phòng chống bão lụt
加水 かすい
sự bổ sung thêm nước