防水加工
ぼうすいかこう「PHÒNG THỦY GIA CÔNG」
☆ Danh từ
Sự xử lý cho không thấm nước

防水加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防水加工
防縮加工 ぼうしゅくかこう
đã co trước khi may thành quần áo
防虫加工 ぼうちゅうかこう
mothproof (kết thúc)
防しわ加工 ぼうしわかこう
chống nhăn, ngăn ngừa nếp nhăn
水産加工品 すいさんかこうひん
xử lý những sản phẩm biển
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.