Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防水部材 ぼうすいぶざい
chất liệu chống thấm nước
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
防鼠材 ぼうねずみざい
vật liệu chống gặm nhấm
防音材 ぼうおんざい
vật liệu cách âm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水防 すいぼう
sự phòng chống bão lụt
防水 ぼうすい
Chống nước