Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防潮林
防潮 ぼうちょう
sự phòng ngừa sóng thần hay thủy triều cao...
防潮堤 ぼうちょうてい ぼう ちょうてい
đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
防砂林 ぼうさりん
rừng chặn cát
砂防林 さぼうりん
rừng phòng hộ, rừng chống xói mòn
防雪林 ぼうせつりん
snowbreak (rừng)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)