Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防災まちづくり
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
防災する ぼうさいする
phong hại.
防災の日 ぼうさいのひ
ngày phòng chống thiên tai ở Nhật Bản
防災無線 ぼうさいむせん
hệ thống cảnh báo thiên tai kích hoạt không dây
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa