Các từ liên quan tới 防災都市計画研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
都市計画 としけいかく
kế hoạch thành phố
設計研究所 せっけいけんきゅうしょ
viện thiết kế.
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
都市計画税 としけいかくぜい
thuế quy hoạch thành phố