Các từ liên quan tới 防衛庁調達実施本部背任事件
防衛施設庁 ぼうえいしせつちょう
(nhật bản có) đại lý quản trị những phương tiện phòng thủ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
防衛庁 ぼうえいちょう
(nhật bản có) đại lý phòng thủ
調達部 ちょうたつぶ
Phòng mua sắm
背景事件 はいけいじけん
Đằng sau vụ án
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
防衛部長 ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
資本調達 しほんちょーたつ
sự huy động vốn