Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
気象衛星 きしょうえいせい
vệ tinh khí tượng
防衛計画 ぼうえいけいかく
kế hoạch phòng vệ
衛星画像 えーせーがぞー
ảnh vệ tinh
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
衛星 えいせい
vệ tinh
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ