Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防遏
防遏手段 ぼうあつしゅだん
phương pháp đề phòng
禁遏 きんあつ
sự cấm, sự ngăn cấm
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
防腐/防虫 ぼうふ/ぼうちゅう
Chống thấm/chống côn trùng.
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa
防滑 ぼうなめら
Chống trượt