Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防長経略
経略 けいりゃく
sự quản trị; sự cai trị
防長官 ぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
経済戦略 けいざいせんりゃく
chiến lược kinh tế
経営戦略 けいえいせんりゃく
chiến lược quản lý
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
成長戦略 せいちょうせんりゃく
chiến lược tăng trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.