Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防霜ファン
霜防止ウインドウスクリーン しもぼうしウインドウスクリーンウインドースクリーン
màn chắn gió chống sương
ファン ファン
người hâm mộ; fan
霜/凍結防止ウインドウスクリーン しも/とうけつぼうしウインドウスクリーンウインドースクリーン
màn chắn gió chống sương/đóng băng.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
霜 しも
sương
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu
PCファン PCファン
quạt PC
ファンスキー ファン・スキー
skiboard