Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風防 ふうぼう
Chống gió, áo gió
防風 ぼうふう
chống gió
アメリカ風に あめりかふうに
theo lối Mỹ.
防風ネット ぼうふうネット
mạng chắn gió
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
浜防風 はまぼうふう ハマボウフウ
Glehnia littoralis (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
風防ガラス ふうぼうガラス
kính chắn gió
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.