Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨壊死 こつえし
hoại tử xương
壊死 えし
Sự hoại tử
放射線骨壊死 ほーしゃせんこつえし
hoại tử xương do rọi tia
大腿骨頭壊死 だいたいこっとうえし
hoại tử chỏm xương đùi
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
類壊死性障害 るいえしせいしょうがい
rối loạn hoại tử
肝壊死-広範性 かんえし-こーはんせー
hoại tử gan phạm vi rộng
膵壊死 すいえし
sự hoại tử tụy