Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
集音器 しゅうおんき
máy trợ thính
集水器 しゅうすいうつわ
bộ thu nước
集光器 しゅうこうき
bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
集塵用機器 しゅうじんようきき
máy hút bụi
血小板凝集阻害剤 けつしょうばんぎょうしゅうそがいざい
thuốc chống kết tập tiểu cầu
険阻 けんそ
dốc; dựng đứng