Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿久津加菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
阿弗利加 アフリカ おもねどるりか
châu phi
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
津津 しんしん
như brimful
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.