Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿倍野区
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
倍 ばい
sự gấp đôi.
阿弗利加野驢馬 アフリカのろば アフリカノロバ
lừa hoang châu Phi (Equus africanus)