Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
只者 ただもの
người bình thường
只中 ただちゅう
giữa