Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿只抜都
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
只々 ただただ ただ々
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
只今 しこん ただいま
đúng bây giờ