Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿史那社爾
阿爾及 アルジェリア
nước An-giê-ri
社史 しゃし
lịch sử hình thành và phát triển của công ty
爾 おれ
Tôi (Một trong những cách xưng hô của nam giới)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
莞爾 かんじ
mỉm cười