社史
しゃし「XÃ SỬ」
☆ Danh từ
Lịch sử hình thành và phát triển của công ty

社史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社史
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử