Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿史那結社率
社史 しゃし
lịch sử hình thành và phát triển của công ty
結社 けっしゃ
hiệp hội; xã hội
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
結合確率 けつごうかくりつ
xác suất chung
政治結社 せいじけっしゃ
tổ chức chính trị