Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿含の星まつり
星まつり ほしまつり
lễ hội Tanabata, lễ hội sao
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
含ます ふくます
ngâm; đắm chìm; nuôi nấng; ngậm trong miệng; bao gồm; chỉ dẫn; hàm ý
三つ星 みつぼし
3 sao
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
七つ星 ななつぼし
gia huy đại diện cho bảy ngôi sao sáng (với một vòng tròn trung tâm được bao quanh bởi sáu vòng tròn khác)